Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Communal"

noun
Communal chimney
/kəˈmjuːnəl ˈtʃɪmni/

ống khói công cộng

noun
communalization
/kəˌmjuːnəlaɪˈzeɪʃən/

quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước

noun
communal living area
/kəˈmjuːnəl ˈlɪvɪŋ ˈeəriə/

khu sinh hoạt chung

noun
communal meal
/kəˈmjuːnəl miːl/

bữa ăn chung

noun
communal living
/kəˈmjunəl ˈlɪvɪŋ/

sống cộng đồng

adjective
communal
/kəˈmjuː.nəl/

thuộc về cộng đồng

noun
communal area
/kəˈmjunəl ˈɛəriə/

khu vực cộng đồng

noun
communal area
/kəˈmjunl ˈɛəriə/

khu vực cộng đồng

noun
village communal house
/ˈvɪlɪdʒ kəˈmjunəl haʊs/

Nhà cộng đồng làng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY