Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Communal"

noun
Communal chimney
/kəˈmjuːnəl ˈtʃɪmni/

ống khói công cộng

noun
communalization
/kəˌmjuːnəlaɪˈzeɪʃən/

quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước

noun
communal living area
/kəˈmjuːnəl ˈlɪvɪŋ ˈeəriə/

khu sinh hoạt chung

noun
communal meal
/kəˈmjuːnəl miːl/

bữa ăn chung

noun
communal living
/kəˈmjunəl ˈlɪvɪŋ/

sống cộng đồng

adjective
communal
/kəˈmjuː.nəl/

thuộc về cộng đồng

noun
communal area
/kəˈmjunl ˈɛəriə/

khu vực cộng đồng

noun
communal area
/kəˈmjunəl ˈɛəriə/

khu vực cộng đồng

noun
village communal house
/ˈvɪlɪdʒ kəˈmjunəl haʊs/

Nhà cộng đồng làng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY