The communal living area is a great place to socialize with your neighbors.
Dịch: Khu sinh hoạt chung là một nơi tuyệt vời để giao lưu với hàng xóm.
The building has a communal living area with a TV and comfortable seating.
Dịch: Tòa nhà có một khu sinh hoạt chung với TV và chỗ ngồi thoải mái.