The communal area is designed for residents to gather and socialize.
Dịch: Khu vực cộng đồng được thiết kế để cư dân gặp gỡ và giao lưu.
We organized a clean-up event in the communal area of the neighborhood.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp tại khu vực cộng đồng của khu phố.
Cây champaca, một loại cây thuộc họ Nghệ tây, thường được trồng để lấy hoa và dầu thơm.