The team celebrated their success with a communal meal.
Dịch: Cả đội ăn mừng thành công bằng một bữa ăn chung.
We organized a communal meal to welcome the new neighbors.
Dịch: Chúng tôi tổ chức một bữa ăn chung để chào đón những người hàng xóm mới.
tiệc đóng góp
bữa ăn chia sẻ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hướng nam
Bộ giáo dục
Viêm phổi
tượng gỗ
tình trạng thiếu năng lượng, uể oải
Vũ đạo chuyên nghiệp
Tuổi trẻ rực rỡ
Sinh viên quốc tế