The village communal house is a place for gatherings.
Dịch: Nhà cộng đồng làng là nơi tổ chức các buổi gặp gỡ.
We held the festival at the communal house.
Dịch: Chúng tôi tổ chức lễ hội tại nhà cộng đồng.
The villagers often meet at the communal house to discuss important matters.
Dịch: Người dân làng thường gặp nhau tại nhà cộng đồng để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
Cơ chế đẩy hoặc truyền động giúp một phương tiện hoặc thiết bị di chuyển hoặc hoạt động