The communal garden is a great place to meet neighbors.
Dịch: Khu vườn chung là nơi tuyệt vời để gặp gỡ hàng xóm.
They organized a communal meal to celebrate the festival.
Dịch: Họ tổ chức một bữa ăn chung để kỷ niệm lễ hội.
tập thể
công cộng
cộng đồng
sự giao tiếp
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
Giấy phép tài chính
Lập kế hoạch bài học
bánh mì nướng kiểu Pháp
Cánh tay lực lưỡng
thủ tục pháp lý
Khoảng cách kiến thức
đi spa
Bánh sandwich có nhân pâté