Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Command"

noun
voice command
/vɔɪs kəˈmænd/

lệnh thoại

noun
Good-looking commander
/ɡʊdˈlʊkɪŋ kəˈmændər/

Chỉ huy đẹp trai

Noun phrase
Commanding presence
/kəˈmændɪŋ ˈprezəns/

Phong thái ngời ngời

noun
Air Force Command
/er fɔrs kəˈmænd/

Bộ tư lệnh không quân

verb
command attention
/kəˈmænd əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý

noun
command center
/kəˈmænd ˌsɛntər/

trung tâm chỉ huy

noun
field command
/fiːld kəˈmænd/

hiệntrường chỉ đạo

noun
Commando unit
/kəˈmændoʊ ˈjuːnɪt/

Đơn vị Biệt kích

noun
commander-in-chief
/kəˈmændər ɪn ˈtʃiːf/

tổng tư lệnh quân đội

noun
commanding officer
/kəˈmændɪŋ ˈɒfɪsər/

chỉ huy đơn vị

noun
Chain of command
/tʃeɪn əv kəˈmænd/

Hệ thống chỉ huy

noun
self-command
/ˌself.kəˈmænd/

khả năng tự chủ, tự kiềm chế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY