The commander-in-chief issued a new order.
Dịch: Tổng tư lệnh quân đội đã ban hành một mệnh lệnh mới.
He was appointed commander-in-chief.
Dịch: Ông được bổ nhiệm làm tổng tư lệnh quân đội.
hoạt động hàng hải, hoạt động liên quan đến hải quân hoặc tàu thuyền trên biển