Her performance commanded attention from the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã thu hút sự chú ý từ khán giả.
The speaker commanded attention with his powerful voice.
Dịch: Diễn giả đã thu hút sự chú ý bằng giọng nói mạnh mẽ của mình.
hút sự chú ý
kéo sự chú ý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tiết lộ số liệu
trò chơi trên bàn
phần mềm doanh nghiệp
ngôi sao dẫn đường
Gian lận chứng khoán
Đất trầm tích
làm người hâm mộ thích thú
tăng cường, làm nổi bật, nâng cao