Her performance commanded attention from the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã thu hút sự chú ý từ khán giả.
The speaker commanded attention with his powerful voice.
Dịch: Diễn giả đã thu hút sự chú ý bằng giọng nói mạnh mẽ của mình.
hút sự chú ý
kéo sự chú ý
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
công chúng quay lưng
vây đốt
hết sức, kiệt sức, suy nhược
Nghệ
hình củ hành, phình ra như củ hành
nâng cao chất lượng cuộc sống
bán bất động sản
nước dùng cho mì