The soldier followed the chain of command.
Dịch: Người lính tuân theo hệ thống chỉ huy.
Information must flow through the chain of command.
Dịch: Thông tin phải được truyền đạt thông qua hệ thống chỉ huy.
Hệ thống cấp bậc
Cơ cấu chỉ huy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cái tôi, lòng tự trọng
Lời chào cộc lốc
bánh răng nghiêng
quanh co chối tội
hoàn tất hat-trick
cuộc thi biểu diễn
ngành nuôi trồng thủy sản
cấp chứng chỉ