The field command was set up near the disaster area.
Dịch: Hiệntrường chỉ đạo được thiết lập gần khu vực thảm họa.
The general visited the field command to assess the situation.
Dịch: Vị tướng đã đến thăm hiệntrường chỉ đạo để đánh giá tình hình.
chỉ huy tại chỗ
trạm chỉ huy
chỉ huy
người chỉ huy
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kỷ niệm
chị cũng cô đơn
xe vệ sinh
Top 4, bốn người/vật đứng đầu
đan móc
các lá củ cải đường
nửa bánh xe
cảnh đẹp như tranh