The field command was set up near the disaster area.
Dịch: Hiệntrường chỉ đạo được thiết lập gần khu vực thảm họa.
The general visited the field command to assess the situation.
Dịch: Vị tướng đã đến thăm hiệntrường chỉ đạo để đánh giá tình hình.
chỉ huy tại chỗ
trạm chỉ huy
chỉ huy
người chỉ huy
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hiệu trưởng
bác sĩ điều trị
thăm ông bà
công nghệ trang phục
mảnh văng
trưởng trợ lý
Nguồn doanh thu chính
Người xây dựng mối quan hệ