The commanding officer gave the order to attack.
Dịch: Người chỉ huy đơn vị đã ra lệnh tấn công.
He is the commanding officer of this unit.
Dịch: Anh ấy là chỉ huy đơn vị của đơn vị này.
thực phẩm họ cải, là các loại rau thuộc họ cải (như cải xanh, súp lơ, cải Brussels)