His combativeness made him a formidable opponent.
Dịch: Tính hiếu chiến của anh ta khiến anh ta trở thành một đối thủ đáng gờm.
The team showed great combativeness throughout the tournament.
Dịch: Cả đội đã thể hiện tinh thần chiến đấu tuyệt vời trong suốt giải đấu.
mối quan hệ tam giác (giữa ba người, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự lãng mạn)
món lẩu kiểu Nhật, thường dùng thịt và rau củ nhúng trong nước dùng sôi