His combativeness made him a formidable opponent.
Dịch: Tính hiếu chiến của anh ta khiến anh ta trở thành một đối thủ đáng gờm.
The team showed great combativeness throughout the tournament.
Dịch: Cả đội đã thể hiện tinh thần chiến đấu tuyệt vời trong suốt giải đấu.
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương
Người có tính nhạy cảm, yêu thích sự quyến rũ hoặc cảm giác thú vị.