His aggressiveness makes him difficult to work with.
Dịch: Tính hung dữ của anh ta khiến mọi người khó làm việc cùng.
The team needed to tone down its aggressiveness.
Dịch: Đội cần giảm bớt tính hiếu chiến của mình.
Hiếu chiến
Thù địch
Bạo lực
hung dữ
một cách hung dữ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
kết nối đất
giữa mùa giải
khả năng chịu áp lực
nghề may vá
tài khoản tiết kiệm hưu trí
chiều chuộng, khoan dung
Sinh viên đã tốt nghiệp
nỗi sợ hãi, sự kinh hoàng