Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aggression"

noun
risk of aggression
/rɪsk əv əˈɡreʃən/

nguy cơ gây hấn

noun
peer aggression
/pɪər əˈɡrɛʃən/

Hành vi bắt nạt hoặc xâm phạm giữa các bạn cùng trang lứa nhằm gây tổn thương hoặc kiểm soát

noun
teen aggression
/tiːn əˈɡrɛʃən/

Hành vi hung hăng hoặc bạo lực của thanh thiếu niên

noun
youth aggression
/juːθ əˈɡrɛʃən/

sự hung hăng ở tuổi thanh niên

noun
aggression
/əˈɡrɛʃən/

sự xâm lược, sự công kích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY