The rough coast was difficult to navigate.
Dịch: Bờ biển gồ ghề thật khó để điều hướng.
Many ships have been wrecked along the rough coast.
Dịch: Nhiều tàu đã bị đắm dọc theo bờ biển gồ ghề.
bờ biển gồ ghề
bờ biển sắc nhọn
bờ biển
gồ ghề
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
món ăn được nướng với lớp phô mai hoặc breadcrumb trên cùng
đánh rơi phong độ
thuộc về mật
giá trị của tri thức
mối tình đầu
cảm thấy được bảo vệ
tóm tắt kinh hoảng
tuyên truyền