The rough coast was difficult to navigate.
Dịch: Bờ biển gồ ghề thật khó để điều hướng.
Many ships have been wrecked along the rough coast.
Dịch: Nhiều tàu đã bị đắm dọc theo bờ biển gồ ghề.
bờ biển gồ ghề
bờ biển sắc nhọn
bờ biển
gồ ghề
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hút vào, thu hút, lôi kéo
cổ phiếu vàng
vôi hóa loạn dưỡng
nhà điều hành
hướng dẫn y tế
Cảm giác bị lừa
hợp tác xã nông nghiệp
Lễ hội mùa xuân