noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/ phòng chống tội phạm công nghệ cao
noun
combating financial crime
/kəmˈbætɪŋ faɪˈnænʃəl kraɪm/ chống tội phạm tài chính
verb
conduct combat operations
/kənˈdʌkt ˈkɑːmbæt ˌɑːpəˈreɪʃənz/ tiến hành tác chiến
adjective
bordering the combat area
/ˈbɔːrdərɪŋ ðə ˈkɑːmbæt ˈeəriə/ vùng giáp ranh khu vực chiến đấu
verb
combating piracy
chống nạn vi phạm bản quyền
noun
Combativeness
Tính hiếu chiến, sự hiếu chiến