Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cap"

noun
Engineering capability
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

Năng lực kỹ thuật

noun
Technical capacity
/ˌteknɪkl kəˈpæsəti/

Năng lực kỹ thuật

noun
Technological capability
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˌkeɪpəˈbɪləti/

Năng lực công nghệ

verb
be captured
/biː ˈkæptʃərd/

bị bắt giữ

verb
capsized
/kæpˈsaɪzd/

lật úp

noun
car hood
/hʊd/

nắp capo ô tô

noun
Motivational caption
/moʊtɪˈveɪʃənəl ˈkæpʃən/

Dòng chú thích truyền động lực

verb
capture reality
/ˈkæptʃər riˈæləti/

Nắm bắt thực tế

verb
have capacity to work
/hæv kəˈpæsəti tuː wɜːrk/

có khả năng làm việc

noun
water capacity
/ˈwɔːtər kəˈpæsəti/

dung tích nước

verb
escape from prison
/ɪˈskeɪp frʌm ˈprɪzn/

trốn trại giam

verb
escape from prison
/ɪˈskeɪp frʌm ˈprɪzn/

trốn khỏi trại giam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY