The mechanic opened the car hood to check the engine.
Dịch: Người thợ máy mở nắp capo ô tô để kiểm tra động cơ.
The car hood was damaged in the accident.
Dịch: Nắp capo ô tô bị hư hỏng trong vụ tai nạn.
nắp ca-pô
mũ trùm đầu
trùm đầu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xoài non
hành lý xách tay, túi vải
người đánh giá
xử lý ảnh
phong cách acoustic
súp đuôi bò
Nghiêng, độ nghiêng
Giáo dục nghề nghiệp