She has the capacity to work long hours.
Dịch: Cô ấy có khả năng làm việc nhiều giờ.
The machine has the capacity to work at high speeds.
Dịch: Cái máy có khả năng làm việc ở tốc độ cao.
có khả năng làm việc
có thể làm việc
khả năng
có khả năng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nhiệm vụ đột xuất
giá hời
không thể sủa được nữa
cơn đau bụng kinh
máy nén điều hòa không khí
phòng kiểm toán nội bộ
cá nhân thiệt thòi
đọc nhanh