He escaped from prison last night.
Dịch: Anh ta đã trốn khỏi trại giam tối qua.
The prisoners planned to escape from prison.
Dịch: Các tù nhân đã lên kế hoạch trốn khỏi trại giam.
vượt ngục
trốn khỏi nhà tù
sự trốn thoát
người trốn thoát
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
kết thúc mùa giải
cơ quan sinh dục
miễn dịch học
bật (điện, thiết bị)
máy khoan cột mốc
giao tiếp không hiệu quả
cản trở
Phòng CSGT Công an Hà Nội