The boat capsized in the storm.
Dịch: Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão.
The canoe capsized, throwing them into the water.
Dịch: Chiếc xuồng bị lật, hất họ xuống nước.
lật nhào
lật ngược
làm lật
sự lật úp
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cảnh quay cần cẩu
thúc đẩy lưu thông máu
hành vi có nguyên tắc
cấu tạo giải phẫu
vuốt ve
vợ yêu quý
chăn lông vũ
có thể đếm được