Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Button"

noun
Call to Action Button
/kɔːl tuː ˈækʃən ˈbʌtn/

Nút Kêu Gọi Hành Động

noun
Action Button
/ˈækʃən ˈbʌtən/

Nút Hành động

noun
trigger button
/ˈtrɪɡər bʌtn/

nút bấm trigger

noun
button-down shirt
/ˈbʌtənˌdaʊn ʃɜrt/

áo sơ mi có cúc ở cổ

noun
hot-button issue
/hɒtˈbʌtən ˈɪʃuː/

vấn đề nóng bỏng

noun
hot-button issue
/hɒtˈbʌtn ˈɪʃuː/

vấn đề gây tranh cãi, vấn đề nhạy cảm

noun
button-up shirt
/ˈbʌtən ʌp ʃɜrt/

áo sơ mi cài nút

noun
button mushroom
/ˈbʌtən ˈmʌʃruːm/

nấm bấm

noun
belly button
/ˈbɛli ˈbʌtən/

rốn

noun
push button
/pʊʃ ˈbʌtən/

nút bấm

noun
button
/ˈbʌt.ən/

nút

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

20/07/2025

deacon

/ˈdiː.kən/

mục sư phụ tá, người phục vụ trong nhà thờ, một chức vụ trong Giáo hội

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY