I bought some button mushrooms for the salad.
Dịch: Tôi đã mua một ít nấm bấm cho món salad.
Button mushrooms are commonly used in various dishes.
Dịch: Nấm bấm thường được sử dụng trong nhiều món ăn.
nấm champignon
nấm trắng
nấm
được nở ra như nấm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mạng lưới hỗ trợ
nhà kiểu nông trại
quả bồ hòn
sự đón nhận tốt
Sườn chua
áp đặt các giá trị
tan chảy
nhóm người học nâng cao