The election is a hot-button issue for many voters.
Dịch: Cuộc bầu cử là một vấn đề nóng bỏng đối với nhiều cử tri.
Climate change has become a hot-button issue in recent years.
Dịch: Biến đổi khí hậu đã trở thành một vấn đề nóng bỏng trong những năm gần đây.
chó săn (loại chó được huấn luyện để tìm và mang về đồ vật, thường là đồ vật bị ném đi như bóng hoặc thú rừng)