The election is a hot-button issue for many voters.
Dịch: Cuộc bầu cử là một vấn đề nóng bỏng đối với nhiều cử tri.
Climate change has become a hot-button issue in recent years.
Dịch: Biến đổi khí hậu đã trở thành một vấn đề nóng bỏng trong những năm gần đây.