The baby has a cute belly button.
Dịch: Em bé có cái rốn dễ thương.
She has a piercing in her belly button.
Dịch: Cô ấy có một chiếc khuyên ở rốn.
rốn
bụng
cái nút
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quyền sở hữu
người thô lỗ
nhột nhột sau lưng
vai diễn kinh điển
ăn liền, tức thời
lây truyền bệnh tật
Giáo hoàng nhậm chức
phần nhô ra