They bid $200 for the painting.
Dịch: Họ trả giá 200 đô la cho bức tranh.
Several firms bid for the contract.
Dịch: Một vài công ty đấu thầu hợp đồng.
He bid farewell to his friends.
Dịch: Anh ấy chào tạm biệt bạn bè.
Chào giá
Đấu thầu
Nỗ lực
Người đấu thầu
Sự đấu thầu
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kèm máu
người lập kế hoạch cuộc họp
khám phế quản
Xác nhận nợ
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
hỗ trợ nội bộ
Bom tấn cổ trang
chăm sóc người cao tuổi