They bid $200 for the painting.
Dịch: Họ trả giá 200 đô la cho bức tranh.
Several firms bid for the contract.
Dịch: Một vài công ty đấu thầu hợp đồng.
He bid farewell to his friends.
Dịch: Anh ấy chào tạm biệt bạn bè.
Chào giá
Đấu thầu
Nỗ lực
Người đấu thầu
Sự đấu thầu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hợp đồng mua bán tài sản
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng
Sự hiểu biết kém
chương trình thô
Sản phẩm bất hợp pháp
sự thay thế
sức khỏe ổn định
bầu trời nắng