They bid $200 for the painting.
Dịch: Họ trả giá 200 đô la cho bức tranh.
Several firms bid for the contract.
Dịch: Một vài công ty đấu thầu hợp đồng.
He bid farewell to his friends.
Dịch: Anh ấy chào tạm biệt bạn bè.
Chào giá
Đấu thầu
Nỗ lực
Người đấu thầu
Sự đấu thầu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nghiêm túc, chân thành
Người quản lý kho
lớp phân loại
điềm lành
Mối đe dọa an ninh mạng
gia đình chăm sóc
thẻ nhận diện
hệ thống làm mát ngoài trời