Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Auction"

noun
Online auction
/ˈɒnˌlaɪn ˈɔːkʃən/

Đấu giá trực tuyến

verb
be auctioned
/biː ˈɔːkʃənd/

được bán đấu giá

verb
bid in an auction
/bɪd ɪn ən ˈɔːkʃən/

đấu giá

noun
liquidation auction
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən ˈɔːkʃən/

bán đấu giá thanh lý

noun
foreclosure auction
/fɔːrˈkloʊʒər ˈɔːkʃən/

Bán đấu giá tịch biên nhà đất

noun
license auction
/ˈlaɪsəns ˈɔːkʃən/

đấu giá giấy phép

noun
lease auction
/liːs ˈɔːkʃən/

đấu giá cho thuê

verb
register to participate in an auction
/ˈrɛdʒɪstər tuː pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ən ˈɔːkʃən/

đăng ký tham gia đấu giá

noun
asset auction
/ˈæsɛt ˈɔkʃən/

hoạt động bán đấu giá tài sản

noun
auction of exploitation rights
/ˈɔːkʃən əv ˌeksplɔɪˈteɪʃən raɪts/

đấu giá quyền khai thác

noun
auction house
/ˈɔːkʃən haʊs/

ngân hàng bán đấu giá

noun
early auction
/ˈɜːrli ˈɔːkʃən/

đấu giá sớm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY