Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Offer"

verb phrase
offer timely advice
/ˈɔfər ˈtaɪmli ædˈvaɪs/

đưa ra lời khuyên kịp thời

verb
offer suggestions
/ˈɔːfər səˈdʒɛstʃənz/

đưa ra gợi ý

noun
Sacrificial offering
/ˌsækrɪˈfɪʃəl ˈɔːfərɪŋ/

Vật tế thần

verb
decline to offer
/dɪˈklaɪn tuː ˈɒfər/

từ chối đưa ra

noun
Limited-time offer
/ˈlɪmɪtɪd taɪm ˈɔfər/

Ưu đãi có thời hạn

noun
initial public offering (IPO)
/ˌɪnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

màn đầu tư qua lại

verb
offer incense in commemoration
/ˈɒfər ˈɪnsɛns ɪn kəˌmɛməˈreɪʃən/

dâng hương tưởng niệm

verb
Gather for offering
/ˈɡæðər fɔːr ˈɔːfərɪŋ/

Tập trung để cúng tế

verb
Pick to offer on the altar
/pɪk tuː ˈɒfə(r) ɒn ðɪ ˈɔːltə(r)/

Hái về thắp hương

verb
Offer incense to Mr. Tien
N/A

Thắp hương cho anh Tiến

phrase
beyond the initial offer
[biˈjɒnd ðə ɪˈnɪʃəl ˈɒfər]

vượt quá mức giá chào ban đầu

noun
offer tickets
/ˈɔːfər ˈtɪkɪts/

vé mời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY