Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tender"

noun
opening contender
/ˈoʊpənɪŋ kənˈtɛndər/

Ứng cử viên tiềm năng

noun
attender
/əˈtendər/

người tham dự

noun
tender bamboo shoot
/ˈtendər bæmˈbuː ʃuːt/

búp măng non

noun
tender meat
/ˈtendər miːt/

thịt mềm

adjective
tender and supple meat
/ˈtendər ænd ˈsʌpl miːt/

thịt mềm dẻo

noun
tender heart
/ˈtɛndər hɑːrt/

cổ tim mềm mại

noun
top contender
/tɒp kənˈtendər/

ứng cử viên hàng đầu

noun
tender grilled ribs
/ˈtendər ɡrɪld rɪbz/

sườn nướng mềm

noun
extender
/ɪkˈstɛndər/

vật mở rộng, người mở rộng

noun
successful tenderer
/səkˈsɛsfəl ˈtɛndərə/

bên dự thầu thành công

noun
top contenders
/tɒp kənˈtɛndərz/

ứng cử viên hàng đầu

noun
Tender embrace
/ˈtendər ɪmˈbreɪs/

Cái ôm dịu dàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY