He had hemoptysis.
Dịch: Anh ấy bị ho ra máu.
The patient presented with hemoptysis and chest pain.
Dịch: Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng ho ra máu và đau ngực.
ho ra máu
đờm lẫn máu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đơn vị trang điểm
rên rỉ, than vãn
thuốc chữa bệnh
sự loại bỏ triệt để
Cây trumpet xanh
xu hướng giáo dục
sự hoang phí, sự xa xỉ
Cân bằng và ý nghĩa