Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bidding"

verb
participate in a bidding process
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə ˈbɪdɪŋ ˈproʊses/

tham gia vào một quy trình đấu thầu

noun
bidding process
/ˈbɪdɪŋ ˈproʊses/

quy trình đấu thầu

noun
bidding document
/ˈbɪdɪŋ ˈdɒkjʊmənt/

Tài liệu đấu thầu

noun/verb
bidding
/ˈbɪdɪŋ/

đấu thầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY