The fishing net became entangled in the coral.
Dịch: Lưới đánh cá bị vướng vào san hô.
He became entangled in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị vướng vào một mạng lưới dối trá.
Bị cuốn vào
Liên quan đến
Sự vướng mắc
Bị vướng víu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Tổ chức phi chính phủ
con riêng
Ngăn chặn gian lận
sáng kiến xanh
quần tây
Ủy ban kế hoạch trung ương
sự hoàn thành
Ngành công nghiệp dệt