The fishing net became entangled in the coral.
Dịch: Lưới đánh cá bị vướng vào san hô.
He became entangled in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị vướng vào một mạng lưới dối trá.
Bị cuốn vào
Liên quan đến
Sự vướng mắc
Bị vướng víu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bất tử
thuộc về môi trường
làm thất vọng
triển lãm tôn vinh
dịch vụ video trực tuyến
có hai nguồn gốc dân tộc khác nhau
ở trên không
ứng dụng công nghệ