She wore her wedding ring on her wedding finger.
Dịch: Cô ấy đeo nhẫn cưới trên ngón tay cưới.
Traditionally, the wedding finger is the fourth finger on the left hand.
Dịch: Theo truyền thống, ngón tay cưới là ngón tay thứ tư trên bàn tay trái.
Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.