Her scholarly experience in the field of biology led to significant research breakthroughs.
Dịch: Kinh nghiệm học thuật của cô trong lĩnh vực sinh học đã dẫn đến nhiều đột phá nghiên cứu đáng kể.
He gained valuable scholarly experience during his time at the university.
Dịch: Anh đã có được những kinh nghiệm học thuật quý giá trong thời gian học tại trường đại học.