Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Involve"

verb
get involved in a mission
/ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈmɪʃən/

tham gia vào một nhiệm vụ

verb
involved with
/ɪnˈvɒlvd wɪθ/

liên quan đến

verb
Involve children
/ɪnˈvɒlv tʃɪldrən/

liên lụy đến con

verb phrase
support community involvement
səˈpɔːrt kəˈmjuːnɪti ɪnˈvɒlvmənt

ủng hộ sự tham gia của cộng đồng

noun
student involvement
/ˈstudənt ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia của sinh viên

noun
parental involvement
/pəˈrentl ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia của phụ huynh

noun
Active involvement
/ˈæktɪv ɪnˈvɒlvmənt/

Sự tham gia tích cực

verb
get involved in activities
/ɡɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ækˈtɪvɪtɪz/

tham gia các hoạt động

verb
be involved in a controversy
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈkɒntrəvɜːsi/

dính líu đến một cuộc tranh cãi

noun
person involved
/ɪnˈvɒlvd ˈpɜːrsən/

nhân vật từng dính

noun
late attack involvement
/ɪnˈvɒlv/

tham gia tấn công cuối trận

verb
Involve in the matter
/ɪnˈvɒlvmənt/

tham gia vụ việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY