The dress was made of red material.
Dịch: Chiếc váy được làm từ vật liệu màu đỏ.
He used red material to create a banner.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng vật liệu màu đỏ để tạo ra một biểu ngữ.
Vải đỏ thẫm
Vải đỏ tươi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Giảm tỉ lệ
cơ hội giành danh hiệu
một chặng đường mới
gà xông khói
Chân giò hầm đậu nành
nghỉ phép vì đau buồn
quán cà phê bảo trợ động vật
mộc xệ xòa