The dress was made of red material.
Dịch: Chiếc váy được làm từ vật liệu màu đỏ.
He used red material to create a banner.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng vật liệu màu đỏ để tạo ra một biểu ngữ.
Vải đỏ thẫm
Vải đỏ tươi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hách não ghi nhớ
quả lingon
muộn nhất vào
nghiên cứu y học
địa chỉ tạm thời
bí ngô mùa đông
chi phí thường xuyên
Vitamin C sủi bọt