The prisoners were mistreated by the guards.
Dịch: Các tù nhân bị lính canh ngược đãi.
She was mistreated by her boss.
Dịch: Cô ấy bị ông chủ đối xử tệ bạc.
Bị lạm dụng
Bị ngược đãi
sự ngược đãi
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
chim hoàng oanh
viện, học viện
dày đặc
đề cập, nhắc đến
Chấn thương gân
Người nộp đơn
màng mỡ
tủy xương