The prisoners were mistreated by the guards.
Dịch: Các tù nhân bị lính canh ngược đãi.
She was mistreated by her boss.
Dịch: Cô ấy bị ông chủ đối xử tệ bạc.
Bị lạm dụng
Bị ngược đãi
sự ngược đãi
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
ngành nghề kinh doanh
sự ngay thẳng, sự chính trực
táo bạo
đô thị hiện đại
bất lực với vợ
Tăng cường androgen trong máu
hoạt động thể chất
thực tiễn, thiết thực