They planted a hedge around the garden.
Dịch: Họ trồng một hàng rào quanh khu vườn.
Investors often use hedging to manage financial risk.
Dịch: Các nhà đầu tư thường sử dụng biện pháp giảm thiểu rủi ro để quản lý rủi ro tài chính.
tủ bếp sai chiều cao