He is the best player on the team.
Dịch: Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.
This is the fastest car I have ever driven.
Dịch: Đây là chiếc xe nhanh nhất mà tôi từng lái.
cao nhất
vĩ đại nhất
hình thức so sánh nhất
tính từ so sánh nhất
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
dễ dàng nhận diện
máy tiện kim loại
bệnh nặng hoặc nghiêm trọng
mô hình trung tâm tài chính
từ đồng âm khác nghĩa
công nhân sản xuất
mô hình máy bay
động thái lạ