Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Awkward"

verb
handle awkwardly
/ˈɔːkwərdli ˈhændəl/

lúng túng xử lý

adjective
very awkward
/ˈveri ˈɔːkwərd/

rất vụng về

verb phrase
posing awkwardly
/ˈpoʊzɪŋ ˈɔːkwərdli/

tạo dáng vụng về

noun
awkward moment
/ˈɔːkwərd ˈmoʊmənt/

khoảnh khắcượng ngùng

noun
awkward situation
/ˈɔːkwərd ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống khó xử

verb
become awkward
/ˈɔːkwərd/

trở nên gượng gạo

noun
awkward silence
/ˈɔːkwərd ˈsaɪləns/

im lặng gượng gạo

noun
awkward person
/ˈɔːkwərd ˈpɜːrsən/

người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử

noun
social awkwardness
/ˈsoʊ.ʃəl ˈɔː.kwərd.nəs/

sự vụng về trong giao tiếp xã hội

noun
awkwardness
/ˈɔːkwəd.nəs/

sự vụng về

adjective
awkward
/ˈɔːkwərd/

vụng về, lúng túng

adjective
awkward
/ˈɔːkwərd/

vụng về, khó xử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY