He handled the situation awkwardly.
Dịch: Anh ấy đã lúng túng xử lý tình huống.
She awkwardly handled the fragile vase.
Dịch: Cô ấy lúng túng xử lý chiếc bình dễ vỡ.
vụng về
xử lý sai
làm rối tung
sự lúng túng
một cách lúng túng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người bỏ trốn
bọ cánh cứng phân hủy
đầu báo nhiệt
hệ thống chấm điểm
vũng nước
nơi mà người ta cảm thấy hạnh phúc, thư giãn và thoải mái
môi trường đào tạo
cửa hàng trà sữa