He is considered an awkward person at social gatherings.
Dịch: Anh ấy được xem là người vụng về trong các buổi tụ tập xã hội.
Her awkwardness made her shy in front of strangers.
Dịch: Sự vụng về của cô khiến cô ngại ngùng trước người lạ.
người vụng về
người ngượng ngùng
ngượng ngùng, vụng về
một cách vụng về
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thức ăn chiên
Nghiên cứu giới tính
nhan sắc tuổi 38
bàn hỗ trợ
người quản trị nội dung
Phân tích năng lực
Cải thiện khả năng thị giác hoặc hình ảnh trực quan
bình chữa cháy