He is considered an awkward person at social gatherings.
Dịch: Anh ấy được xem là người vụng về trong các buổi tụ tập xã hội.
Her awkwardness made her shy in front of strangers.
Dịch: Sự vụng về của cô khiến cô ngại ngùng trước người lạ.
người vụng về
người ngượng ngùng
ngượng ngùng, vụng về
một cách vụng về
10/09/2025
/frɛntʃ/
tập đoàn truyền thông
Kinh nghiệm điều phối
Lễ Tạ ơn
học sinh nổi tiếng
lứa diễn viên
cá dữ
ốc táo
tên phim