He felt awkward during the conversation.
Dịch: Anh ấy cảm thấy lúng túng trong cuộc trò chuyện.
It was an awkward silence after the joke fell flat.
Dịch: Đó là một sự im lặng vụng về sau khi câu đùa không được đón nhận.
She made an awkward attempt to dance.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng nhảy một cách vụng về.
chứng chỉ công nghệ thông tin