He was posing awkwardly for the photo, unsure of what to do with his hands.
Dịch: Anh ấy tạo dáng vụng về cho bức ảnh, không biết phải làm gì với đôi tay của mình.
She felt awkward posing in front of the camera.
Dịch: Cô ấy cảm thấy gượng gạo khi tạo dáng trước ống kính.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.