Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Athlete"

noun
hobbyist athlete
/ˈhɒbɪɪst ˈæθliːt/

vận động viên nghiệp dư

noun
amateur athlete
/ˈæmətər ˈæθlit/

vận động viên phong trào

noun
Young athlete
/jʌŋ ˈæθliːt/

Vận động viên trẻ

noun
Top Asian athlete
/ˈæθliːt/

Vận động viên (VĐV) hàng đầu châu Á

noun
professional athlete
/prəˈfɛʃənəl ˈæθlit/

vận động viên chuyên nghiệp

noun
Motorsport athlete
/ˈmoʊtərˌspɔːrt ˈæθliːt/

Vận động viên thể thao động cơ

noun
athlete spouses
/ˈæθliːt ˈspaʊzɪz/

vợ/chồng của vận động viên

noun
Renowned athlete
/rɪˈnaʊnd ˈæθliːt/

Vận động viên nổi tiếng

noun phrase
wives and girlfriends of famous athletes
/waɪvz ænd ˈɡɜːrlfrends ʌv ˈfeɪməs ˈæθliːts/

vợ và bạn gái của các vận động viên nổi tiếng

noun phrase
celebrity partners of athletes
/səˈlebrəti ˈpɑːrtnərz əv ˈæθliːts/

những người nổi tiếng là bạn đời/người yêu của vận động viên

noun
Athlete influencer
/ˈæθliːt ˈɪnfluːənsər/

Người có sức ảnh hưởng là vận động viên

noun
former athlete
/ˈfɔːrmər æθliːt/

cựu VĐV

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY