He is a professional athlete.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.
Professional athletes need to maintain a strict diet.
Dịch: Vận động viên chuyên nghiệp cần duy trì một chế độ ăn uống nghiêm ngặt.
vận động viên nhà nghề
người chơi thể thao chuyên nghiệp
tính chuyên nghiệp
chuyên nghiệp
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đèn ngủ
Đại học thương mại
các quốc gia đảo
Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng
trò chơi phiêu lưu
hành trình đúng hướng
Khả năng kinh doanh, nhạy bén kinh doanh
thời gian kéo dài