Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Arms"

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun
arms fair
/ɑːmz feər/

Hội chợ vũ khí

verb
welcome with open arms
/ˈwelkəm wɪθ ˈoʊpən ɑːrmz/

hân hoan đón nhận

noun
high-tech arms
/ˌhaɪˈtek ɑːrmz/

vũ khí công nghệ cao

noun
arms industry
/ɑːrmz ˈɪndəstri/

công nghiệp vũ khí

noun
Combined arms assault
/kəmˈbaɪnd ɑːrmz əˈsɔːlt/

Tập kích hiệp đồng

noun
arms competition
/ɑːrmz ˌkɒmpəˈtɪʃən/

chạy đua vũ trang

noun
feat of arms
/fiːt əv ɑːrmz/

chiến công lừng lẫy

noun
military arms
/ˈmɪlɪtɛri ˈɑːrmz/

vũ khí quân sự

noun
nuclear arms
/ˈnjuː.kli.ər ɑːmz/

vũ khí hạt nhân

noun
arms
/ɑːrmz/

cánh tay

noun
coat of arms
/koʊt ʌv ɑrmz/

huy hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY