Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Arms"

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun
arms fair
/ɑːmz feər/

Hội chợ vũ khí

verb
welcome with open arms
/ˈwelkəm wɪθ ˈoʊpən ɑːrmz/

hân hoan đón nhận

noun
high-tech arms
/ˌhaɪˈtek ɑːrmz/

vũ khí công nghệ cao

noun
arms industry
/ɑːrmz ˈɪndəstri/

công nghiệp vũ khí

noun
Combined arms assault
/kəmˈbaɪnd ɑːrmz əˈsɔːlt/

Tập kích hiệp đồng

noun
arms competition
/ɑːrmz ˌkɒmpəˈtɪʃən/

chạy đua vũ trang

noun
feat of arms
/fiːt əv ɑːrmz/

chiến công lừng lẫy

noun
military arms
/ˈmɪlɪtɛri ˈɑːrmz/

vũ khí quân sự

noun
nuclear arms
/ˈnjuː.kli.ər ɑːmz/

vũ khí hạt nhân

noun
arms
/ɑːrmz/

cánh tay

noun
arms race
/ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY