The two countries engaged in an intense arms competition.
Dịch: Hai nước tham gia vào một cuộc chạy đua vũ trang gay gắt.
Arms competition is a dangerous game.
Dịch: Chạy đua vũ trang là một trò chơi nguy hiểm.
cuộc chạy đua vũ trang
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
ngành công nghiệp ngân hàng
một nắm
kéo cắt móng tay
Kiểm soát chính xác
đặc sản vùng
cuộc thi thể hình
chuẩn bị
chất lượng âm thanh