Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Anxious"

noun phrase
anxious followers
/ˈæŋkʃəs ˈfɑːloʊərz/

những người theo dõi lo lắng

adjective
Anxious about time
/ˈæŋkʃəs əˈbaʊt taɪm/

Lo lắng về thời gian

adjective phrase
anxious about parenting
/ˈæŋkʃəs əˌbaʊt ˈperəntɪŋ/

lo lắng về việc làm cha mẹ

noun
anxious scrolling
/ˈæŋkʃəs ˈskroʊlɪŋ/

Hành động cuộn điện thoại một cách lo lắng

adjective
Anxious and concerned
/ˈæŋkʃəs ænd kənˈsɜːrnd/

Lo lắng và quan tâm

verb
feel anxious
/fiːl ˈæŋkʃəs/

cảm thấy lo lắng

adjective
anxious
/ˈæŋkʃəs/

lo âu, lo lắng

verb
be anxious
/biː ˈæŋkʃəs/

lo lắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY